Thư viện huyện Krông Năng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TIỂU HỒNG HOA
     Phát triển khả năng sáng tạo : 4-6 tuổi / Tiểu Hồng Hoa ; Nguyễn Hương Thanh dịch .- In lần thứ 7 .- H. : Phụ nữ , 2022 .- 24tr. : tranh màu ; 29cm .- (Phát triển trí tuệ của trẻ qua trò chơi dán hình)
   Dịch từ nguyên tác tiếng Trung: 动脑贴贴画 : 4 - 5 . 语言
   ISBN: 9786045655894 / 55000

  1. Sáng tạo.  2. Sách mẫu giáo.  3. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Nguyễn Hương Thanh.
   372.21 THH.PT 2022
    ĐKCB: LD.001259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001260 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. TIỂU HỒNG HOA
     Phát triển khả năng toán học : 4-6 tuổi / Tiểu Hồng Hoa ; Nguyễn Thanh Hương dịch .- In lần thứ 7 .- H. : Phụ nữ , 2022 .- 24tr. : tranh màu ; 29cm .- (Phát triển trí tuệ của trẻ qua trò chơi dán hình)
   Dịch từ nguyên tác tiếng Trung: 动脑贴贴画 : 4 - 5 . 语言
   ISBN: 9786045655887 / 55000

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Toán.
   I. Nguyễn Hương Thanh.
   372.21 THH.PT 2022
    ĐKCB: LD.001253 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001254 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. TIỂU HỒNG HOA
     Phát triển khả năng tư duy : 4-6 tuổi / Tiểu Hồng Hoa ; Nguyễn Hương Thanh dịch .- In lần thứ 7 .- H. : Phụ nữ , 2022 .- 24tr. : tranh màu ; 29cm .- (Phát triển trí tuệ của trẻ qua trò chơi dán hình)
   Dịch từ nguyên tác tiếng Trung: 动脑贴贴画 : 4 - 5 . 语言
   ISBN: 9786045655917 / 55000

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tư duy.
   I. Nguyễn Hương Thanh.
   372.21 THH.PT 2022
    ĐKCB: LD.001255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001256 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. TIỂU HỒNG HOA
     Phát triển khả năng ngôn ngữ : 4-6 tuổi / Tiểu Hồng Hoa ; Nguyễn Hương Thanh dịch .- In lần thứ 7 .- H. : Phụ nữ , 2022 .- 24tr. : tranh màu ; 29cm .- (Phát triển trí tuệ của trẻ qua trò chơi dán hình)
   Dịch từ nguyên tác tiếng Trung: 动脑贴贴画 : 4 - 5 . 语言
   ISBN: 9786045655900 / 55000

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Ngôn ngữ.
   I. Nguyễn Hương Thanh.
   372.21 THH.PT 2022
    ĐKCB: LD.001257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.001258 (Sẵn sàng)